Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
défini
Jump to user comments
tính từ
xác định.
hạn định; có hạn.
Article défini
(ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
Croissance défini
(thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ được định nghĩa.
cái được ấn định.
Related search result for
"défini"
Words contain
"défini"
:
défini
définir
définissable
définiteur
définitif
définition
définitive
définitivement
indéfini
indéfiniment
more...
Words contain
"défini"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rời miệng
cạn lời
vô hạn
phiếm
rồi
chuyên dùng
hết ngỏm
chành chành
thành phẩm
đoạn
more...
Comments and discussion on the word
"défini"