Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habité
Jump to user comments
tính từ
  • có người ở
    • Maison habitée
      nhà có người ở
  • (thông tục) có sâu, có bọ
    • Fromage habité
      pho mát có bọ
Related words
Related search result for "habité"
Comments and discussion on the word "habité"