Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Guinean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Guinea hay người dân của nước này
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân sống ở Guinea
Related search result for "Guinean"
Comments and discussion on the word "Guinean"