Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Frisian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới con người, văn hóa, hay ngôn ngữ của Friesland hay Frisia (một vùng của Đức)
Noun
  • ngôn ngữ Tây Đức được sử dụng ở Friesland
  • người dân bản địa hay dân cư trú ở Friesland
Related search result for "Frisian"
Comments and discussion on the word "Frisian"