Jump to user comments
tính từ (tính từ giống cái franche)
- được miễn
- Marchandise franche de tout droit
hàng hóa được miễn mọi thứ thuế
- thực thà, thẳng thắn
- Personne franche
người thực thà
- Une réponse franche
câu trả lời thẳng thắn
- rõ ràng, minh bạch
- Une situation franche
tình thế rõ ràng
- thực sự, chính cống
- Un franc coquin
tên vô lại thực sự
- (luật học, pháp lý) tròn, đủ
- Trois jours francs
ba ngày tròn
- (nghệ thuật) mạnh dạn
- Pinceau franc
nét bút mạnh dạn
- arbre franc
(nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép)
- avoir ses coudées franches
xem coudée
- être franc du collier
xem collier
- franc de pied
(nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây)
- franc de port
không phải trả cước phí
- franc jeu
lối xử sự thẳng thắn
- terre franche
đất có thành phần cân đối, đất tốt
tính từ (tính từ giống cái franque)
phó từ
- (văn học) thẳng thắn, không úp mở
- Parler franc
nói thẳng thắn
danh từ giống đực
- đồng frăng (tiền của Pháp, Bỉ, Thuỵ Sĩ...)
- (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (thường dùng làm gốc ghép)