French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giải phóng (nô lệ, nông nô), giải thoát
- Affranchir un peuple de la tyrannie
giải phóng một dân tộc ra khỏi bạo quyền
- Affranchir de la misère
giải thoát khỏi cảnh khốn cùng
- dán tem
- Affranchir une lettre
dán tem vào thư
- Lettre insuffisamment affranchie
thư dán không đủ tem
- (thông tục) bày cho, cho biết
- làm cho (một lá bài) ăn đứt các lá bài khác
- (nông nghiệp) vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ)
- (từ cũ, nghĩa cũ) miễn (thuế)