Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cha
kế nghiệp
cha nuôi
bác
bố
cha đẻ
hai thân
khai sinh
phụ tử
làm ma
ông cụ
Lạc Long Quân
Nguyễn Trãi
chú
Nô en
giáng sinh
nhằm
nghiêm huấn
thầy
phụ huynh
bố cái
thái thượng hoàng
thánh sư
nghiêm từ
nghiêm đường
dưỡng phụ
nghiêm phụ
phụ hoàng
phụ thân
bố nuôi
quê hương
quốc
đích mẫu
ông gia
lừ
Duy Tân
sinh tiền
lâu
để tang
o
làm
tía
ấp ủ
Nguyễn Du
ám
cậu
ân hận
ấy
cậy
anh
Phan Bội Châu
tết
chiêng