Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Erie
Jump to user comments
Noun
  • Một thành phố cảng trên hồ Erie ở tây bắc Pennsylvania
  • hồ lớn thứ 4 của Great Lakes, được nối với sông Hudson bằng kênh Barge của bang New York
  • tộc người Iroquois sinh sống trên bờ biển phía nam của hồ Erie ở miền bắc Ohio, tây bắc Pennsylvania và phía tây New York
Related words
Related search result for "Erie"
Comments and discussion on the word "Erie"