Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
entrave
Jump to user comments
danh từ giống cái
xích chân (làm súc vật không chạy được)
(nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm
(nghĩa bóng) điều cản trở
Apporter des entraves à l'exercice d'un droit
cản trở việc thực hiện một quyền
Related words
Antonyms:
Emancipation
libération
Liberté
licence
Related search result for
"entrave"
Words pronounced/spelled similarly to
"entrave"
:
entrave
entravé
entrevue
entropie
Words contain
"entrave"
:
désentraver
entrave
entraver
Words contain
"entrave"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cương toả
cùm
tróng
vướng mức
trở lực
trở ngại
trót lọt
bó
Comments and discussion on the word
"entrave"