Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encourager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khuyến khích, khích lệ, cổ vũ
    • Encourager l'agriculture
      khuyến khích nông nghiệp
Related words
Related search result for "encourager"
Comments and discussion on the word "encourager"