Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
emplir
Jump to user comments
ngoại động từ
(văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy
Emplir un tonneau de vin
đổ đầy rượu vang vào thùng
La foule emplit les rues
quần chúng đầy đường phố
nội động từ
(hàng hải) rò nước (vào tàu)
Related search result for
"emplir"
Words pronounced/spelled similarly to
"emplir"
:
embellir
empaler
empiler
emplir
employer
enfler
Words contain
"emplir"
:
désemplir
emplir
remplir
se désemplir
se remplir
Comments and discussion on the word
"emplir"