Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emplir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) đổ đầy, chứa đầy, choán đầy
    • Emplir un tonneau de vin
      đổ đầy rượu vang vào thùng
    • La foule emplit les rues
      quần chúng đầy đường phố
nội động từ
  • (hàng hải) rò nước (vào tàu)
Related search result for "emplir"
Comments and discussion on the word "emplir"