Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ellul
Jump to user comments
Noun
  • tháng thứ mười hai của năm dân sự; tháng thứ sáu của năm giáo hội trong lịch Do Thái (trong tháng tám và tháng chín)
Related words
Related search result for "ellul"
Comments and discussion on the word "ellul"