Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Eijkman
Jump to user comments
Noun
  • bác sĩ người Hà Lan, người đã phát hiện ra rằng bệnh tê phù là do sự thiếu hụt dinh dưỡng (1858-1930)
Related words
Related search result for "Eijkman"
Comments and discussion on the word "Eijkman"