Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
egyptian corn
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
Related search result for "egyptian corn"
Comments and discussion on the word "egyptian corn"