Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) chim đại bàng
- hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
- double eagle
đồng 20 đô la vàng
định ngữ
- như đại bàng, như diều hâu
- eagle nose
mũi khoằm, mũi diều hâu