Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Durban
Jump to user comments
Noun
  • thành phố cảng phía tây Nam Phi,trên biển Ấn Độ Dương. Đây là trung tâm công nghiệp và nghỉ mát
Related search result for "Durban"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Durban"
    Durban darvon
Comments and discussion on the word "Durban"