Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Durante
Jump to user comments
Noun
  • diễn viên hài kịch người Mỹ, nổi tiếng với mũi lớn và giọng khàn (1893-1980)
Related words
Related search result for "Durante"
Comments and discussion on the word "Durante"