Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Dreyfus
Jump to user comments
Noun
Sĩ quan quân đội Pháp gốc Do Thái, người bị bắt giữ nhầm do âm mưu phản quốc năm 1984, nêu ra các vấn đề chống Do Thái thống trị nền chính trị Pháp cho đến khi được thả ra vào năm 1906 (1859-1935)
Related words
Synonyms:
Dreyfus
Alfred Dreyfus
Related search result for
"Dreyfus"
Words pronounced/spelled similarly to
"Dreyfus"
:
drypis
Dreyfus
Comments and discussion on the word
"Dreyfus"