Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
douglas macarthur
Jump to user comments
Noun
  • vị tổng tư lệnh người Mỹ, tham mưu trưởng và chỉ huy lực lượng lượng liên quân ở Nam Thái Bình Dương trong Thế chiến II, ông chấp nhận sự đầu hàng của Nhật Bản (1880-1964)
Related words
Comments and discussion on the word "douglas macarthur"