Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Devries
Jump to user comments
Noun
  • nhà thực vật học người Hà Lan (1848-1935), người khám phá ra luật Mendel và phát triển thuyết biến đổi của sự tiến hóa
Related words
Related search result for "Devries"
Comments and discussion on the word "Devries"