Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
David
Jump to user comments
Noun
  • thánh bảo hộ xứ Wales (khoảng 520-600)
  • Họa sỹ tân cổ điển người Pháp, người đã dốc sức ủng hộ cách mạng Pháp (1748-1825)
Related words
Comments and discussion on the word "David"