Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
damascus steel
Jump to user comments
Noun
  • Loại thép cứng, dẻo có những đường vân sóng trang trí, xưa được dùng làm lưỡi kiếm. Cũng được gọi là Thép Damat.
Related words
Related search result for "damascus steel"
Comments and discussion on the word "damascus steel"