Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
daedalus
Jump to user comments
Noun
  • (thần thoại Hy Lạp)nhà phát minh người A-ten, đã xây dựng nên cung Minos, để thoát khỏi đường rối, ông đã trang bị cánh cho mình và cho con trai Icarus
Related words
Comments and discussion on the word "daedalus"