Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
dink
Jump to user comments
Noun
  • Quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi
  • từ chỉ cặp vợ chồng có sự nghiệp nhưng không có con cái
Related words
Related search result for "dink"
Comments and discussion on the word "dink"