Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
d-day
/'di:dei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (6 6 1944) trong đại chiến II)
  • ngày nổ súng, ngày khởi hấn
Related words
Related search result for "d-day"
Comments and discussion on the word "d-day"