Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
czechoslovakian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Czechoslovakia (Tiệp Khắc), người dân, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • cư dân hay người dân bản địa của cộng hòa Czechoslovakia (Tiệp Khắc cũ)
Related words
Comments and discussion on the word "czechoslovakian"