Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cyprian
Jump to user comments
Adjective
  • giống như sự tôn sùng nữ thần Aphrodite trên đảo Cyprus (đảo Síp)
  • thuộc, liên quan tới cộng hòa Cyprus (Síp), người dân, hay nền văn hóa của nó
Adjective
  • cư dân hay người dân bản địa của đảo Cyprus
  • người phụ nữ quan hệ tình dục vì tiền; gái làm tiền
Related words
Related search result for "Cyprian"
Comments and discussion on the word "Cyprian"