Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cynodon plectostachyum
Jump to user comments
Noun
  • loại cỏ có thân dài chừng 1 mét, dùng làm cỏ cho gia súc hoặc cỏ khô ở Châu Phi và Ấn Độ
Related words
Comments and discussion on the word "cynodon plectostachyum"