Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cyclique
Jump to user comments
tính từ
  • (theo) chu kỳ
    • Crise cyclique
      khủng hoảng chu kỳ
  • (kiểu) vòng
    • Composés cycliques
      (hóa học) hợp chất vòng
    • Fleur cyclique
      (thực vật học) hoa xếp vòng
  • xem cycle 1, 3
Related search result for "cyclique"
Comments and discussion on the word "cyclique"