Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cronus
Jump to user comments
Noun
  • (thần thoại Hy Lạp) Đấng tối cao Cronus người bị chúa Gieessu phế truất ngôi, là con trai của thần Uranus và thần Gai-a.
Related search result for "Cronus"
Comments and discussion on the word "Cronus"