Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cottrell precipitator
Jump to user comments
Noun
  • Máy làm kết tủa cottrel(Một bộ phận của máy dùng để làm sạch bụi trong khí thông qua quy trình tĩnh điện)
Comments and discussion on the word "cottrell precipitator"