Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corydalis
Jump to user comments
Noun
  • loài cây lâu năm hoạc cây thường niên ở dãy núi Hymalaia và Nam Mỹ.
  • cây thuộc họ diên hồ, có lá phức rất đẹp và hoa hình ống
Related search result for "corydalis"
Comments and discussion on the word "corydalis"