Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
corsican army
Jump to user comments
Noun
quân đội corsican - một tổ chức khủng bố sáng lập năm 1999 để đối kháng lại mối liên kết giữa dân tộc chủ nghĩa và băng đảng Mafia Corsican
Related words
Synonyms:
Armata Corsa
Corsican Army
Related search result for
"corsican army"
Words contain
"corsican army"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ba quân
quân ngũ
binh
cấp dưỡng
cả
cầm
cấp hiệu
binh nhu
chỉ huy trưởng
giải phóng quân
more...
Comments and discussion on the word
"corsican army"