Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
contenter
Jump to user comments
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa
Contenter ses parents
làm vui lòng cha mẹ
Contenter sa curiosité
(làm) thỏa mãn tính tò mò, làm thỏa tính tò mò
Related words
Antonyms:
Attrister
contrarier
mécontenter
Related search result for
"contenter"
Words contain
"contenter"
:
contenter
mécontenter
se contenter
Words contain
"contenter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
an phận
thủ phận
vớt vát
cam tâm
bằng lòng
vừa lòng
vừa lòng
thủ thường
tri túc
đành phận
more...
Comments and discussion on the word
"contenter"