Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
connecticut
Jump to user comments
Noun
  • một trong những thuộc địa của Anh, hình thành nên nước Mỹ.
  • bang của nước Anh mới, một trong 13 thuộc địa cũ.
  • sông connecticut, nằm phía đông bắc nước Mỹ.
Related search result for "connecticut"
Comments and discussion on the word "connecticut"