Jump to user comments
Noun
- thành phố columbus - trung tâm công nghiệp phía tây Georgia
- thị trấn columbus phía đông Mississippi giáp ranh với Alabama.
- thủy thủ Columbus - người đã khám phá ra vùng đất mới khi tìm đường sang Trung Quốc, dưới sự bảo trợ của Tây Ban Nha.
- thủ đô Columbus của bang Ohio.