Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
columbus
Jump to user comments
Noun
  • thành phố columbus - trung tâm công nghiệp phía tây Georgia
  • thị trấn columbus phía đông Mississippi giáp ranh với Alabama.
  • thủy thủ Columbus - người đã khám phá ra vùng đất mới khi tìm đường sang Trung Quốc, dưới sự bảo trợ của Tây Ban Nha.
  • thủ đô Columbus của bang Ohio.
Related search result for "columbus"
Comments and discussion on the word "columbus"