Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
co
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer
    • Cơ co lại
      muscle qui se contracte
    • Lá cây trinh nữ co lại
      les feuilles de la sensitive se rétractent
    • Thứ dạ này giặt đã co lại
      ce drap s'est rétréci au lavage
    • không co
      irrétrécissable
    • Vải không co
      étoffe irrétrécissable
    • sự co lại
      contraction ; rétraction ; retrait ; retirement
    • sự co nguyên sinh (sinh vật học; sinh lí học)
      plasmolyse
Related search result for "co"
Comments and discussion on the word "co"