Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
citizen genet
Jump to user comments
Noun
  • tên một nhà ngoại giao Pháp sinh năm 1793, người cố gắng lôi kéo Mỹ tham gia vào cuộc chiến tranh giữa Pháp và Anh (1763-1834)
Related search result for "citizen genet"
Comments and discussion on the word "citizen genet"