Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Chilean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Chile hay người dân của nước này
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Chile
Related search result for "Chilean"
Comments and discussion on the word "Chilean"