Jump to user comments
danh từ
- dãy, chuỗi, loạt
- a chain of mountains
một dãy núi
- a chain of events
một loạt các sự kiện
- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
- dây chuyền (làm việc...)
- to form a chain
làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
- (số nhiều) xiềng xích
- to break the chains
phá xiềng xích
ngoại động từ
- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ngáng dây (qua đường phố...)