Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Chadian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cộng hòa Chad (một quốc gia ở Trung Phi), người dân hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của nước Chad
Related search result for "Chadian"
Comments and discussion on the word "Chadian"