Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crt screen
Jump to user comments
Noun
  • hình ảnh được tạo ra một cách điện tử hóa trên bề mặt của đèn chân không
Related words
Related search result for "crt screen"
Comments and discussion on the word "crt screen"