Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
CMV
Jump to user comments
Noun
  • vi rút CMV - gây viêm nhiễm qua đường ăn uống. Loại virut này làm to tế bào biểu mô và gây biến dạng thai nhi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch ở người.
Related words
Related search result for "CMV"
Comments and discussion on the word "CMV"