Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
chasm
/'kæzm/
Jump to user comments
danh từ
  • kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
  • vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
    • there is a chasm between them
      giữa họ có vực thẳm ngăn cách
  • lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
Related search result for "chasm"
Comments and discussion on the word "chasm"