Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (phường) tx. Cẩm Phả, t. Quảng Ninh
- (xã) tên gọi các xã thuộc h. Cẩm Giàng (Hải Dương), h. Cẩm Thuỷ (Thanh Hoá), h. Cai Lậy (Tiền Giang), h. Anh Sơn (Nghệ An), h. Cẩm Xuyên (Hà Tĩnh), h. Mỏ Cày (Bến Tre)