Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cư Jút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện biên giới ở phía tây tỉnh Đắk Lắk. Diện tích 836,1km2. Dân số 74.400 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, êđê, M'nông. Địa hình đồi thấp, trên cao nguyên Buôn Ma Thuột chủ yếu đất đỏ Bazan. Sông Srêpốc chảy qua. Quốc lộ 14 chạy qua. Huyện thành lập từ 19-6-1990, trên cơ sở tách các xã ở phía tây thị xã Buôn Ma Thuột, gồm 1 thị trấn Ea Tling huyện lị, 8 xã
Related search result for "Cư Jút"
Comments and discussion on the word "Cư Jút"