Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brusquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối xử thô bạo
    • Brusquer quelqu'un
      đối xử thô bạo với ai
  • thúc nhanh
    • Brusquer une solution
      thúc nhanh một giải pháp
  • attaque brusquée+ cuộc tấn công bất thình lình
    • brusquer la fortune
      liều nắm lấy thời cơ
Related words
Related search result for "brusquer"
Comments and discussion on the word "brusquer"