Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boulot
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) to mà ngắn; to mà thấp
    • Pain boulot
      bánh mì ngắn
    • Une femme boulotte
      một bà to mà thấp
danh từ giống đực
  • (thông tục) việc làm, công việc
Related search result for "boulot"
Comments and discussion on the word "boulot"