Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
beaucoup
Jump to user comments
phó từ
  • nhiều lắm
    • Il pleut beaucoup
      mưa nhiều
    • Il aime beaucoup le travail
      nó yêu lao động
    • J'ai beaucoup d'amis
      tôi có nhiều bạn
đại từ
  • nhiều người; nhiều việc; nhiều cái
    • Beaucoup sont de notre avis
      nhiều người đồng ý với chúng ta
    • Il a beaucoup à faire
      nó có nhiều việc phải làm
  • à beaucoup près+ cách xa, khác xa
    • c'est beaucoup de (si que)
      là khá lắm, là may lắm
    • C'est beaucoup de rencontrer un véritable ami
      gặp được một người bạn chân chính là may lắm
    • il s'en faut de beaucoup
      còn xa mới
Related words
Related search result for "beaucoup"
Comments and discussion on the word "beaucoup"