Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aucun
Jump to user comments
tính từ
  • không... nào, không... gì
    • Aucun homme
      không một người nào
    • N'avoir aucun talent
      chẳng có tài gì
    • Ce mot n'est dans aucun dictionnaire
      từ này không có trong từ điển nào cả
    • Sans aucun doute
      chẳng chút nghi ngờ nào cả
  • (văn học) bất cứ
    • Il l'aime plus qu'aucune autre
      nó yêu cô ta hơn bất cứ ai
Related search result for "aucun"
Comments and discussion on the word "aucun"